Có 6 kết quả:

晉見 jìn jiàn ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄢˋ晋见 jìn jiàn ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄢˋ禁見 jìn jiàn ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄢˋ禁见 jìn jiàn ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄢˋ覲見 jìn jiàn ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄢˋ觐见 jìn jiàn ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄢˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

to have an audience with

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have an audience with

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to deny a detainee visitation privileges

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to deny a detainee visitation privileges

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have an audience (with the Emperor)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have an audience (with the Emperor)

Bình luận 0